Đọc nhanh: 目语 (mục ngữ). Ý nghĩa là: lời nói qua ánh mắt; nói bằng ánh mắt.
目语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lời nói qua ánh mắt; nói bằng ánh mắt
用眼睛传达意思
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 目语
- 一目了然
- Liếc qua một cái là hiểu ngay; nhìn qua là hiểu ngay.
- 一语双关
- một lời hai ý.
- 1578 年 , 李时珍 终于 完成 了 本草纲目 的 初稿
- Năm 1578, Lý Thời Trân cuối cùng cũng đã hoàn thành xong bản sơ thảo "Bản thảo cương mục".
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 巨幅 标语 赫然在目
- tấm biểu ngữ to bỗng đâu hiện ra trước mắt.
- 我 的 目标 是 学习 英语
- Mục tiêu của tôi là học tiếng Anh.
- 一语道破 了 天机
- một lời đã lộ hết bí mật.
- 目前 学界 对 汉语 语法 变换分析 的 探源 研究 似有 可 商之处
- Hiện tại, việc nghiên cứu về nguồn gốc của việc phân tích sự biến đổi ngữ pháp tiếng Hán có vẻ là có thể thương lượng được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
目›
语›