Đọc nhanh: 目盲 (mục manh). Ý nghĩa là: mù, mù lòa.
目盲 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mù
blind
✪ 2. mù lòa
blindness
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 目盲
- 不要 盲目乐观
- đừng để vui quá mất khôn.
- 不要 盲目行动
- Đừng hành động mù quáng.
- 不要 盲目 追求 数字
- không nên mù quáng chạy theo số lượng.
- 他 有点 盲目 了
- Anh ấy hơi mù quáng rồi.
- 不要 盲目 仿效 他人
- Đừng mù quáng bắt chước người khác.
- 你 不能 盲目 相信 广告
- Bạn không được mù quáng tin vào quảng cáo.
- 空腹高心 ( 指 并 无 才学 而 盲目 自大 )
- dốt mà còn lối.
- 不要 因为 好看 而 盲目 地 选购 太阳镜
- Đừng mù quáng mua kính râm chỉ vì chúng trông đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
目›
盲›