Đọc nhanh: 盟员 (minh viên). Ý nghĩa là: đồng minh, thành viên giải đấu.
盟员 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đồng minh
ally
✪ 2. thành viên giải đấu
league member
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盟员
- 专任 教员
- giáo viên chuyên trách
- 专员公署
- chuyên viên công sở.
- 与会 人员 总数 不足 一百
- tổng số người dự họp không đến 100 người.
- 不结盟 政策
- chính sách không liên kết
- 美国 与 欧盟 官员 会谈 的 失败
- Cuộc đàm phán giữa các quan chức Mỹ và EU đã thất bại.
- 鸟 家族 有 许多 成员
- Gia đình họ Điểu có nhiều thành viên.
- 与会 人员
- nhân viên tham gia hội nghị
- 不 放假 快递 员 轮休制 正常 派送
- Không có ngày nghỉ, người chuyển phát nhanh làm việc theo ca, và việc giao hàng diễn ra bình thường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
员›
盟›