Đọc nhanh: 盟主 (minh chủ). Ý nghĩa là: minh chủ (người hoặc nước đứng đầu một liên minh).
盟主 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. minh chủ (người hoặc nước đứng đầu một liên minh)
古代诸侯同盟中的领袖后代用来称一些集体活动的首领或倡导者
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盟主
- 黩武 主义
- chủ nghĩa hiếu chiến
- 不由自主
- không thể tự chủ
- 不结盟 国家
- các nước không liên kết.
- 不结盟 政策
- chính sách không liên kết
- 不结盟 国家 的 政府首脑 会议
- hội nghị các nguyên thủ quốc gia các nước không liên kết
- 不能 把 客观原因 与 主观原因 平列 起来 分析
- không thể phân tích ngang hàng giữa nguyên nhân khách quan và nguyên nhân chủ quan.
- 上帝 被 认为 是 宇宙 的 主宰
- Chúa được coi là chủ nhân của vũ trụ.
- 工农联盟 是 我们 建成 社会主义 的 基石
- liên minh công nông là nền tảng để chúng ta xây dựng thành công chủ nghĩa xã hội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
盟›