méng
volume volume

Từ hán việt: 【măng.mộng.mông】

Đọc nhanh: (măng.mộng.mông). Ý nghĩa là: mắt mờ. Ví dụ : - 目光瞢然。 mắt mờ hẳn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mắt mờ

目不明

Ví dụ:
  • volume volume

    - 目光 mùguāng méng rán

    - mắt mờ hẳn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 目光 mùguāng méng rán

    - mắt mờ hẳn.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mục 目 (+10 nét)
    • Pinyin: Máng , Méng , Mèng
    • Âm hán việt: Mông , Măng , Mộng
    • Nét bút:一丨丨丨フ丨丨一丶フ丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TWLU (廿田中山)
    • Bảng mã:U+77A2
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp