部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【măng.mộng.mông】
Đọc nhanh: 瞢 (măng.mộng.mông). Ý nghĩa là: mắt mờ. Ví dụ : - 目光瞢然。 mắt mờ hẳn.
瞢 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mắt mờ
目不明
- 目光 mùguāng 瞢 méng 然 rán
- mắt mờ hẳn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瞢
瞢›
Tập viết