méng
volume volume

Từ hán việt: 【manh】

Đọc nhanh: (manh). Ý nghĩa là: nóc nhà. Ví dụ : - 雕甍。 nóc nhà có hình phù điêu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nóc nhà

屋脊

Ví dụ:
  • volume volume

    - diāo méng

    - nóc nhà có hình phù điêu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - diāo méng

    - nóc nhà có hình phù điêu.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Ngoã 瓦 (+10 nét)
    • Pinyin: Méng
    • Âm hán việt: Manh
    • Nét bút:一丨丨丨フ丨丨一丶フ一フフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TWLN (廿田中弓)
    • Bảng mã:U+750D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp