Đọc nhanh: 盘道 (bàn đạo). Ý nghĩa là: đường quanh co; đường vòng.
盘道 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đường quanh co; đường vòng
弯曲的路,多在山地
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盘道
- 一盘 磨
- Một chiếc cối xay.
- 一盘 磨
- Một cái bàn mài.
- 龙盘虎踞
- rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ
- 一盘 机器
- Một cỗ máy.
- 一盘棋 观点
- quan điểm thống nhất; quan điểm chung.
- 这盘 鱼冻 儿 味道 真不错
- Đĩa cá đông lạnh này mùi vị thật không tệ.
- 一大群 人 聚集 起来 听 他 布道
- Một đám đông người tập trung lại để nghe ông ta giảng đạo.
- 这架 军用飞机 着陆 前 在 着陆 跑道 上空 盘旋 了 一阵
- Máy bay quân sự này quay vòng trên đường băng trước khi hạ cánh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盘›
道›