盘转 pán zhuǎn
volume volume

Từ hán việt: 【bàn chuyển】

Đọc nhanh: 盘转 (bàn chuyển). Ý nghĩa là: quẩn.

Ý Nghĩa của "盘转" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

盘转 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quẩn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盘转

  • volume volume

    - 龙盘虎踞 lóngpánhǔjù

    - rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ

  • volume volume

    - 中转 zhōngzhuǎn 旅客 lǚkè

    - trung chuyển hành khách; sang hành khách.

  • volume volume

    - 上午 shàngwǔ shì 东风 dōngfēng 下午 xiàwǔ 转向 zhuǎnxiàng le chéng le 南风 nánfēng

    - buổi sáng gió Đông, buổi chiều chuyển hướng thành gió Nam.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 事故 shìgù de 责任 zérèn 转嫁 zhuǎnjià rén

    - không thể đổ trách nhiệm cho người khác.

  • volume volume

    - 两块 liǎngkuài 烤肉 kǎoròu zài 盘子 pánzi

    - Hai miếng thịt nướng trong đĩa.

  • volume volume

    - 不要 búyào 盘算 pánsuàn tài duō yào 顺其自然 shùnqízìrán

    - Bạn đừng suy nghĩ quá nhiều, cứ để thuận theo tự nhiên.

  • volume volume

    - 为了 wèile 庆祝 qìngzhù 这个 zhègè 历史性 lìshǐxìng de 转折 zhuǎnzhé

    - Để kỷ niệm bước ngoặt lịch sử này

  • volume volume

    - 世界杯 shìjièbēi 决赛 juésài 现在 xiànzài 正向 zhèngxiàng 五十多个 wǔshíduōge 国家 guójiā 现场转播 xiànchǎngzhuǎnbō

    - Trận chung kết World Cup hiện đang được truyền trực tiếp đến hơn 50 quốc gia trên thế giới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+6 nét)
    • Pinyin: Pán
    • Âm hán việt: Bàn
    • Nét bút:ノノフ丶一丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYBT (竹卜月廿)
    • Bảng mã:U+76D8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xa 車 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhuǎi , Zhuǎn , Zhuàn
    • Âm hán việt: Chuyến , Chuyển
    • Nét bút:一フ丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQQNI (大手手弓戈)
    • Bảng mã:U+8F6C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao