盖房玩具 gài fáng wánjù
volume volume

Từ hán việt: 【cái phòng ngoạn cụ】

Đọc nhanh: 盖房玩具 (cái phòng ngoạn cụ). Ý nghĩa là: Ðồ chơi xây dựng.

Ý Nghĩa của "盖房玩具" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

盖房玩具 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ðồ chơi xây dựng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盖房玩具

  • volume volume

    - 撒娇 sājiāo ràng mǎi 玩具 wánjù

    - Cô ấy làm nũng để tôi mua đồ chơi.

  • volume volume

    - 公园 gōngyuán 旁有 pángyǒu 玩具 wánjù 摊儿 tāner

    - Bên cạnh công viên có sạp bán đồ chơi.

  • volume volume

    - 只是 zhǐshì de 乳房 rǔfáng tòng hái bèi 羊毛脂 yángmáozhī gài zhe

    - Chỉ là ngực của tôi bị đau và chúng được bao phủ bởi lanolin

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 盖房子 gàifángzi

    - Bọn họ đang xây nhà.

  • volume volume

    - mǎi le 一个 yígè xīn 玩具 wánjù

    - Anh ấy mua một món đồ chơi mới.

  • volume volume

    - wèi 孩子 háizi 购买 gòumǎi 玩具 wánjù

    - Mua đồ chơi cho bọn trẻ.

  • volume volume

    - 整天 zhěngtiān zài 房间 fángjiān dài zhe 很少 hěnshǎo 出去 chūqù 玩儿 wáner

    - Anh ta cả ngày chỉ ở trong nhà, rất ít khi ra ngoài chơi.

  • volume volume

    - 商业街 shāngyèjiē de 房子 fángzi 建造 jiànzào 颇具 pǒjù 特色 tèsè

    - Những ngôi nhà trong phố thương mại được xây dựng khá đặc biệt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cụ
    • Nét bút:丨フ一一一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMMC (月一一金)
    • Bảng mã:U+5177
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+4 nét)
    • Pinyin: Fáng , Páng
    • Âm hán việt: Bàng , Phòng
    • Nét bút:丶フ一ノ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HSYHS (竹尸卜竹尸)
    • Bảng mã:U+623F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+4 nét)
    • Pinyin: Wán , Wàn
    • Âm hán việt: Ngoạn
    • Nét bút:一一丨一一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGMMU (一土一一山)
    • Bảng mã:U+73A9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+6 nét)
    • Pinyin: Gài , Gě , Hé
    • Âm hán việt: Cái
    • Nét bút:丶ノ一一丨一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TGBT (廿土月廿)
    • Bảng mã:U+76D6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao