Đọc nhanh: 盖房玩具 (cái phòng ngoạn cụ). Ý nghĩa là: Ðồ chơi xây dựng.
盖房玩具 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ðồ chơi xây dựng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盖房玩具
- 她 撒 撒娇 让 我 买 玩具
- Cô ấy làm nũng để tôi mua đồ chơi.
- 公园 旁有 玩具 摊儿
- Bên cạnh công viên có sạp bán đồ chơi.
- 只是 我 的 乳房 痛 还 被 羊毛脂 盖 着
- Chỉ là ngực của tôi bị đau và chúng được bao phủ bởi lanolin
- 他们 在 盖房子
- Bọn họ đang xây nhà.
- 他 买 了 一个 新 玩具
- Anh ấy mua một món đồ chơi mới.
- 为 孩子 购买 玩具
- Mua đồ chơi cho bọn trẻ.
- 他 整天 在 房间 里 待 着 , 很少 出去 玩儿
- Anh ta cả ngày chỉ ở trong nhà, rất ít khi ra ngoài chơi.
- 商业街 的 房子 , 建造 得 颇具 特色
- Những ngôi nhà trong phố thương mại được xây dựng khá đặc biệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
具›
房›
玩›
盖›