盐焗腰果 yán jú yāoguǒ
volume volume

Từ hán việt: 【diêm _ yêu quả】

Đọc nhanh: 盐焗腰果 (diêm _ yêu quả). Ý nghĩa là: hạt điều rang muối.

Ý Nghĩa của "盐焗腰果" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

盐焗腰果 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hạt điều rang muối

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盐焗腰果

  • volume volume

    - yāo 果树 guǒshù zài 南美洲 nánměizhōu 原产 yuánchǎn

    - Cây điều có nguồn gốc ở Nam Mỹ.

  • volume volume

    - 昨晚 zuówǎn 梦见 mèngjiàn 外婆 wàipó zuò de 盐焗鸡 yánjújī 流口水 liúkǒushuǐ a

    - Đêm qua, tôi mơ thấy món gà nướng muối ớt mà bà ngoại làm, thèm chảy nước miếng.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 腰果 yāoguǒ

    - Tôi thích ăn hạt điều.

  • volume volume

    - 腰果 yāoguǒ de 味道 wèidao hěn 独特 dútè

    - Hương vị của hạt điều rất đặc biệt.

  • volume volume

    - 腰果 yāoguǒ 富含 fùhán 营养成分 yíngyǎngchéngfèn

    - Hạt điều chứa nhiều dưỡng chất.

  • volume volume

    - yāo 果树 guǒshù zài 热带地区 rèdàidìqū 生长 shēngzhǎng

    - Cây điều phát triển ở vùng nhiệt đới.

  • volume volume

    - yāo 果树 guǒshù 需要 xūyào 充足 chōngzú 阳光 yángguāng

    - Cây điều cần ánh sáng mặt trời đầy đủ.

  • volume volume

    - 杏肉 xìngròu 百里香 bǎilǐxiāng 燕麦 yānmài juǎn 还是 háishì 玫瑰 méiguī 腰果 yāoguǒ 南瓜子 nánguāzǐ

    - Granola cỏ xạ hương mơ hay hoa hồng hồ trăn pepita?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Guǒ , Kè , Luǒ , Wǒ
    • Âm hán việt: Quả
    • Nét bút:丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:WD (田木)
    • Bảng mã:U+679C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶ノノ丶フ一ノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FSSR (火尸尸口)
    • Bảng mã:U+7117
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+5 nét)
    • Pinyin: Yán , Yàn
    • Âm hán việt: Diêm
    • Nét bút:一丨一丨丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GYBT (土卜月廿)
    • Bảng mã:U+76D0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin: Yāo
    • Âm hán việt: Yêu
    • Nét bút:ノフ一一一丨フ丨丨一フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BMWV (月一田女)
    • Bảng mã:U+8170
    • Tần suất sử dụng:Cao