Đọc nhanh: 盐焗腰果 (diêm _ yêu quả). Ý nghĩa là: hạt điều rang muối.
盐焗腰果 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hạt điều rang muối
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盐焗腰果
- 腰 果树 在 南美洲 原产
- Cây điều có nguồn gốc ở Nam Mỹ.
- 昨晚 梦见 外婆 做 的 盐焗鸡 , 流口水 啊
- Đêm qua, tôi mơ thấy món gà nướng muối ớt mà bà ngoại làm, thèm chảy nước miếng.
- 我 喜欢 吃 腰果
- Tôi thích ăn hạt điều.
- 腰果 的 味道 很 独特
- Hương vị của hạt điều rất đặc biệt.
- 腰果 富含 营养成分
- Hạt điều chứa nhiều dưỡng chất.
- 腰 果树 在 热带地区 生长
- Cây điều phát triển ở vùng nhiệt đới.
- 腰 果树 需要 充足 阳光
- Cây điều cần ánh sáng mặt trời đầy đủ.
- 杏肉 百里香 燕麦 卷 还是 玫瑰 腰果 南瓜子
- Granola cỏ xạ hương mơ hay hoa hồng hồ trăn pepita?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
果›
焗›
盐›
腰›