Đọc nhanh: 盐焗鸡 (diêm _ kê). Ý nghĩa là: Gà ủ muối. Ví dụ : - 昨晚梦见外婆做的盐焗鸡,流口水啊。 Đêm qua, tôi mơ thấy món gà nướng muối ớt mà bà ngoại làm, thèm chảy nước miếng.
盐焗鸡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gà ủ muối
- 昨晚 梦见 外婆 做 的 盐焗鸡 , 流口水 啊
- Đêm qua, tôi mơ thấy món gà nướng muối ớt mà bà ngoại làm, thèm chảy nước miếng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盐焗鸡
- 他 在 菜 上 撒盐
- Anh ấy rắc muối lên món ăn.
- 他 在 剔 鸡骨头
- Anh ấy đang gỡ xương gà.
- 他 姓 鸡
- Anh ấy họ Kê.
- 全 焗 鸡
- gà hấp nguyên con.
- 黄鼠狼 叼 走 了 小鸡
- Con chồn sóc tha mất con gà con.
- 昨晚 梦见 外婆 做 的 盐焗鸡 , 流口水 啊
- Đêm qua, tôi mơ thấy món gà nướng muối ớt mà bà ngoại làm, thèm chảy nước miếng.
- 为 您 推荐 盐 鸡精 的 做法
- Gợi ý cho bạn cách làm hạt nêm từ thịt gà
- 他们 把 那 只 火鸡 一下子 吃光 了
- Bọn họ chớp mắt đã ăn xong con gà rồi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
焗›
盐›
鸡›