Đọc nhanh: 盐滩 (diêm than). Ý nghĩa là: bãi muối; đồng muối; ruộng muối; cồn muối. Ví dụ : - 盐滩(晒盐的海滩)。 bãi muối; ruộng muối
盐滩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bãi muối; đồng muối; ruộng muối; cồn muối
用来晒盐的海滩
- 盐滩 ( 晒盐 的 海滩 )
- bãi muối; ruộng muối
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盐滩
- 骨粉 和 硝酸盐 是 普通 的 肥料
- Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.
- 做菜 要放 适量 盐
- Nấu ăn phải cho lượng muối thích hợp.
- 盐滩 ( 晒盐 的 海滩 )
- bãi muối; ruộng muối
- 他 的 脚陷 在 了 沙滩 里
- Chân anh ta lún vào trong cát.
- 做 汤时 , 别忘了 掌盐
- Khi nấu canh, đừng quên thêm muối.
- 你 可以 加上 点盐 吗 ?
- Bạn có thể thêm chút muối được không?
- 你 在 布莱顿 海滩 大街 臭名昭著
- Bạn khét tiếng ở Bãi biển Brighton.
- 你 是 说 类似 盐湖城 的 地方 吗
- Bạn có nghĩa là giống như Thành phố Salt Lake?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
滩›
盐›