Đọc nhanh: 盐湖 (diêm hồ). Ý nghĩa là: hồ nước mặn. Ví dụ : - 有在普若佛或盐湖城附近的吗 Có bất kỳ nơi nào trong khu vực Thành phố Provo hoặc Thành phố Salt Lake không?. - 你是说类似盐湖城的地方吗 Bạn có nghĩa là giống như Thành phố Salt Lake?. - 盐湖城有全世界最大的家族历史图书馆 Thành phố Salt Lake có thư viện lịch sử gia đình lớn nhất trên thế giới.
盐湖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hồ nước mặn
含盐量高的咸水湖
- 有 在 普若佛 或 盐湖城 附近 的 吗
- Có bất kỳ nơi nào trong khu vực Thành phố Provo hoặc Thành phố Salt Lake không?
- 你 是 说 类似 盐湖城 的 地方 吗
- Bạn có nghĩa là giống như Thành phố Salt Lake?
- 盐湖城 有 全世界 最大 的 家族 历史 图书馆
- Thành phố Salt Lake có thư viện lịch sử gia đình lớn nhất trên thế giới.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盐湖
- 他 在 湖中 张 网罗 虾
- Anh ấy đang giăng lưới bắt tôm trong hồ.
- 他们 在 湖里 钓鱼
- Họ câu cá trong hồ.
- 盐湖城 有 全世界 最大 的 家族 历史 图书馆
- Thành phố Salt Lake có thư viện lịch sử gia đình lớn nhất trên thế giới.
- 你 是 说 类似 盐湖城 的 地方 吗
- Bạn có nghĩa là giống như Thành phố Salt Lake?
- 有 在 普若佛 或 盐湖城 附近 的 吗
- Có bất kỳ nơi nào trong khu vực Thành phố Provo hoặc Thành phố Salt Lake không?
- 他们 俩 的 关系 就 像 尼斯湖 水怪
- Nó giống như quái vật hồ Loch Ness.
- 他 在 湖边 独处 了 几个 小时
- Anh ấy đã ở một mình bên hồ vài giờ.
- 他 住 在 临近 太湖 的 一所 疗养院 里
- anh ấy ở trong trại điều dưỡng, gần sát bên Thái Hồ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
湖›
盐›