Đọc nhanh: 盐汗 (diêm hãn). Ý nghĩa là: hồ chứa nước làm muối。生產食鹽的咸水湖。.
盐汗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hồ chứa nước làm muối。生產食鹽的咸水湖。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盐汗
- 他 汗流浃背
- Anh ấy đổ mồ hôi tràn đầy lưng.
- 他用 手挥 汗水
- Anh ấy dùng tay lau mồ hôi.
- 骨粉 和 硝酸盐 是 普通 的 肥料
- Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.
- 他 曾经 为 国家 立下 汗马功劳
- ông đã có nhiều đóng góp cho đất nước.
- 他 的 脸上 有 几滴 汗水
- Trên mặt anh ấy có mấy giọt mồ hôi.
- 他 满头大汗 , 摘下 草帽 不停 地 呼扇
- người anh ấy đầy mồ hôi, bỏ mũ ra quạt lấy quạt để.
- 他 用 手指 撮 了 一 撮 盐
- Anh ấy dùng ngón tay nhón lấy một chút muối.
- 他 参加 过 许多 战役 , 立下 了 汗马功劳 , 但 他 仍然 很 谦虚
- ông đã tham gia nhiều trận chiến và có nhiều cống hiến to lớn nhưng ông ấy vẫn rất khiêm tốn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汗›
盐›