zhǎn
volume volume

Từ hán việt: 【trản】

Đọc nhanh: (trản). Ý nghĩa là: ly; cốc nhỏ; chén, cái; chiếc; ngọn (dùng cho đèn). Ví dụ : - 这是一盏茶杯。 Đây là một chén trà.. - 他要了一盏咖啡。 Anh ấy cần một tách cà phê.. - 我买了一盏台灯。 Tôi đã mua một cái đèn bàn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ly; cốc nhỏ; chén

小杯子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一盏 yīzhǎn 茶杯 chábēi

    - Đây là một chén trà.

  • volume volume

    - yào le 一盏 yīzhǎn 咖啡 kāfēi

    - Anh ấy cần một tách cà phê.

khi là Lượng từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cái; chiếc; ngọn (dùng cho đèn)

量词,用于灯

Ví dụ:
  • volume volume

    - mǎi le 一盏 yīzhǎn 台灯 táidēng

    - Tôi đã mua một cái đèn bàn.

  • volume volume

    - sòng le 一盏 yīzhǎn 床头灯 chuángtóudēng

    - Anh ấy tặng cho tôi một chiếc đèn ngủ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 盏灯 zhǎndēng 很荧 hěnyíng

    - Ánh sáng đó rất yếu ớt.

  • volume volume

    - 这盏 zhèzhǎn 灯不亮 dēngbùliàng

    - cây đèn này không sáng.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一盏 yīzhǎn 茶杯 chábēi

    - Đây là một chén trà.

  • volume volume

    - 柱子 zhùzi shàng guà zhe 一盏灯 yīzhǎndēng

    - Trên cột có treo một chiếc đèn.

  • volume volume

    - 门前 ménqián 吊着 diàozhe 两盏 liǎngzhǎn 红灯 hóngdēng

    - Trước cửa treo hai ngọn đèn đỏ.

  • volume volume

    - 房间 fángjiān yǒu 一盏 yīzhǎn 小小的 xiǎoxiǎode 灯笼 dēnglóng

    - Trong phòng tôi có một chiếc đèn lồng nhỏ.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 电门 diànmén gēn 盏灯 zhǎndēng 没有 méiyǒu 关系 guānxì

    - công tắc này không liên quan gì với bóng đèn kia.

  • volume volume

    - 母亲 mǔqīn 好像 hǎoxiàng 一盏 yīzhǎn 照明灯 zhàomíngdēng 点亮 diǎnliàng le 人生 rénshēng de 道路 dàolù

    - Mẹ như ngọn đèn soi sáng đường đời của con.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhǎn
    • Âm hán việt: Trản
    • Nét bút:一一フノ丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IJBT (戈十月廿)
    • Bảng mã:U+76CF
    • Tần suất sử dụng:Cao