pén
volume volume

Từ hán việt: 【bồn】

Đọc nhanh: (bồn). Ý nghĩa là: trào lên; dâng lên.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trào lên; dâng lên

水往上涌

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Pén , Pèn
    • Âm hán việt: Bồn
    • Nét bút:丶丶一ノ丶フノ丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ECST (水金尸廿)
    • Bảng mã:U+6E53
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp