Đọc nhanh: 盆形藤椅 (bồn hình đằng ỷ). Ý nghĩa là: Ghế mây bành.
盆形藤椅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ghế mây bành
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盆形藤椅
- 椅子 是 正方形 的
- Cái ghế là hình vuông.
- 用 藤条 编制 椅子
- Dùng cây mây để đan ghế.
- 紫 藤椅 坐 着 舒适
- Ghế làm bằng mây ngồi rất thoải mái.
- 不拘形迹
- không câu nệ lễ phép
- 许多 盆地 都 是因为 地壳 陷落 而 形成 的
- khá nhiều bồn địa đều do vỏ qủa đất sụt xuống mà hình thành.
- 不同 的 想法 形成 了 一个 计划
- Những ý tưởng khác nhau tạo thành một kế hoạch.
- 不良习惯 形成 了 健康 问题
- Thói quen xấu đã gây ra vấn đề sức khỏe.
- 三角形 围能 计算出来
- Chu vi của hình tam giác có thể tính được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
形›
椅›
盆›
藤›