Đọc nhanh: 盆塘 (bồn đường). Ý nghĩa là: buồng tắm.
盆塘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. buồng tắm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盆塘
- 鱼塘
- ao cá
- 他 把 种子 放进 花盆里
- Anh ấy bỏ hạt giống vào chậu hoa.
- 南式 盆桶
- chậu kiểu miền nam.
- 倾盆大雨
- mưa to như trút nước.
- 他 遇上 一场 倾盆大雨
- Anh ấy đã bị mắc kẹt trong một trận mưa như trút nước.
- 她 看也不看 他 一眼 , 便用 托盘 托 了 一盆 饭菜 , 走 到 前面 房间 里 去
- Không thèm nhìn anh, cô tiện bưng bát thức ăn lên khay, đi về phòng trước.
- 嘡 啷 一声 , 脸盆 掉 在 地上 了
- xoảng một tiếng, chậu rửa mặt đã rơi xuống đất.
- 塘里 的 鱼 可以 随时 捞取
- cá ở trong hồ có thể vớt bất cứ lúc nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塘›
盆›