Đọc nhanh: 洪陶 (hồng đào). Ý nghĩa là: hồng đào.
洪陶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hồng đào
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洪陶
- 其乐陶陶
- vui sướng; vui vẻ
- 他们 陶醉 在 胜利 的 喜悦 中
- Họ say mê trong niềm vui chiến thắng.
- 他 陶醉 在 音乐 中
- Anh ấy chìm đắm trong âm nhạc.
- 你 的 微笑 让 我 陶醉
- Nụ cười của em làm anh say đắm.
- 革命 的 洪炉
- lò lửa cách mạng
- 修筑 堤堰 , 疏浚 河道 , 防洪 防涝
- tu sửa đê điều, khơi thông lòng sông, phòng chống lũ lụt.
- 兵马俑 中 的 陶俑 非常 有名
- Các tượng gốm trong quân đội đất nung rất nổi tiếng.
- 他 陶醉 在 读书 的 乐趣 中
- Anh ấy chìm đắm trong niềm vui đọc sách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
洪›
陶›