Đọc nhanh: 皮鞭 (bì tiên). Ý nghĩa là: dây da roi.
皮鞭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dây da roi
lash
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮鞭
- 挥动 皮鞭
- vung roi da
- 人 老 了 , 皮肤 就 变得 干巴 了
- người già, da dẻ khô hết.
- 他 买 了 一根 牛鞭
- Anh ấy mua một cái dương vật bò.
- 她 拿 着 一条 皮鞭
- Cô ấy cầm một cái roi da.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 他 买 了 一包 桂皮
- Anh ấy đã mua một gói vỏ quế.
- 从 楼梯 上 传来 了 咯噔 咯噔 的 皮靴 声
- trên cầu thang có tiếng giày lộp cộp.
- 他 不 小心 蹭 破 了 皮
- Anh ấy không cẩn thận cọ xước da.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
皮›
鞭›