Đọc nhanh: 皮重 (bì trọng). Ý nghĩa là: trọng lượng bì.
皮重 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trọng lượng bì
tare weight
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮重
- 貂皮 , 狐皮 都 是 极 贵重 的 皮毛
- da điêu, da cáo đều là những thứ da cực kì quý giá.
- 三级 重罪
- Một trọng tội hạng ba.
- 一家人 就 靠 吃 树皮 草根 度过 了 饥荒
- Gia đình sống sót qua nạn đói nhờ ăn vỏ cây và rễ cỏ.
- 一节 车皮 载重 多少 吨
- trọng tải một toa xe là bao nhiêu tấn?
- 上帝 是 很 重要 的
- Chúa Trời rất quan trọng.
- 上尉 对 我们 重申 了 那项 命令
- "Đại úy nhắc lại cho chúng tôi một lần nữa về lệnh đó."
- 这个 皮带扣 对 你 来说 意义 重大
- Chiếc khóa thắt lưng này có ý nghĩa rất lớn đối với bạn.
- 皮肤 是 重要 的 感觉器官
- Da là cơ quan cảm giác quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
皮›
重›