volume volume

Từ hán việt: 【tỉ.tý.ti.tỷ】

Đọc nhanh: (tỉ.tý.ti.tỷ). Ý nghĩa là: cẩm quỳ; cây hoa quỳ tím, xem "".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cẩm quỳ; cây hoa quỳ tím

芘芣:一种花草,即锦葵

✪ 2. xem "庇"

古通"庇"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Bī , Bì , Pí
    • Âm hán việt: Ti , , Tỉ , Tỷ
    • Nét bút:一丨丨一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TPP (廿心心)
    • Bảng mã:U+8298
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp