部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tỉ.tý.ti.tỷ】
Đọc nhanh: 芘 (tỉ.tý.ti.tỷ). Ý nghĩa là: cẩm quỳ; cây hoa quỳ tím, xem "庇".
芘 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cẩm quỳ; cây hoa quỳ tím
芘芣:一种花草,即锦葵
✪ 2. xem "庇"
古通"庇"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芘
芘›
Tập viết