Đọc nhanh: 皮货 (bì hoá). Ý nghĩa là: hàng da.
皮货 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hàng da
毛皮货物的总称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮货
- 中路 货
- hàng chất lượng trung bình.
- 不要 随意 去 扒 树皮 哦
- Đừng tùy tiện đi bóc vỏ cây nhé.
- 不怕 不识货 , 就 怕 货比货
- không sợ không biết của, chỉ sợ khi so của.
- 东 洋货
- hàng Nhật
- 中等 货
- hàng loại trung bình
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 个大子 多 眼下 正是 吃 皮皮虾 的 好 时候
- Có rất nhiều người lớn tuổi, và bây giờ là thời điểm tốt để ăn bề bề
- 两口子 争得 够呛 , 弄 得 咱们 一 晚上 没 眨眼 皮
- Cặp vợ chồng này cãi nhau đến mức đủ làm chúng ta không nháy mắt suốt cả đêm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
皮›
货›