Đọc nhanh: 皮虾 (bì hà). Ý nghĩa là: Tôm Tít. Ví dụ : - 个大子多,眼下正是吃皮皮虾的好时候。 Có rất nhiều người lớn tuổi, và bây giờ là thời điểm tốt để ăn bề bề
皮虾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tôm Tít
- 个大子 多 眼下 正是 吃 皮皮虾 的 好 时候
- Có rất nhiều người lớn tuổi, và bây giờ là thời điểm tốt để ăn bề bề
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮虾
- 人 老 了 , 皮肤 就 变得 干巴 了
- người già, da dẻ khô hết.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 他 买 了 一包 桂皮
- Anh ấy đã mua một gói vỏ quế.
- 他 买 了 个 皮 套子
- Anh ấy mua một chiếc bao da.
- 他 专治 皮肤病
- Anh ấy chuyên trị bệnh ngoài da.
- 个大子 多 眼下 正是 吃 皮皮虾 的 好 时候
- Có rất nhiều người lớn tuổi, và bây giờ là thời điểm tốt để ăn bề bề
- 他 从小 就 特别 皮
- Anh ấy từ nhỏ đã bướng.
- 他们 想 硬着头皮 顶过去
- Bọn họ muốn kiên trì cố gắng vượt qua khó khăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
皮›
虾›