Đọc nhanh: 人造皮箱 (nhân tạo bì tương). Ý nghĩa là: Vali da nhân tạo.
人造皮箱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vali da nhân tạo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人造皮箱
- 人要 知福 、 惜福 、 再 造福
- Con người phải biết trân trọng những thứ đang có, rồi tạo phúc
- 人 老 了 , 皮肤 就 变得 干巴 了
- người già, da dẻ khô hết.
- 一家人 就 靠 吃 树皮 草根 度过 了 饥荒
- Gia đình sống sót qua nạn đói nhờ ăn vỏ cây và rễ cỏ.
- 为 人民 造福
- mang lại hạnh phúc cho nhân dân
- 人造地球 卫星
- vệ tinh nhân tạo trái đất.
- 《 山海经 》 里 有 不少 古代 人民 编造 的 神话
- trong có rất nhiều chuyện thần thoại do người xưa sáng tác
- 不要 人为 地 制造 紧张 空气
- Con người không nên tạo ra bầu không khí căng thẳng.
- 人民 群众 有 无限 的 创造力
- Quần chúng nhân dân có sức sáng tạo vô tận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
皮›
箱›
造›