Đọc nhanh: 皮棉 (bì miên). Ý nghĩa là: bông xơ, bông sơ.
皮棉 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bông xơ
棉花轧去种子后的纤维还没有进一步加工的叫做皮棉也叫皮花
✪ 2. bông sơ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮棉
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 从 他 的 皮包公司 拿来 的 补偿金
- Nhưng bồi thường từ công ty vỏ của anh ta?
- 棉桃 成熟 时 , 果皮 破裂
- quả bông vải lúc chín, vỏ sẽ bung ra.
- 棉桃 成熟 时 , 果皮 破裂
- Quả bông vải lúc chín, vỏ sẽ bung ra.
- 他 专治 皮肤病
- Anh ấy chuyên trị bệnh ngoài da.
- 他 不 小心 蹭 破 了 皮
- Anh ấy không cẩn thận cọ xước da.
- 从 动物 我们 得到 像 羊毛 、 丝 、 皮革 、 与 毛皮 这样 的 材料
- Từ động vật, chúng ta nhận được các vật liệu như len, tơ, da và lông thú.
- 为什么 我 找 不到 棉签 和 无菌 水 了
- Tại sao tôi không tìm thấy tăm bông và nước vô trùng?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
棉›
皮›