Đọc nhanh: 皮拖鞋 (bì tha hài). Ý nghĩa là: dép da.
皮拖鞋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dép da
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮拖鞋
- 优质 皮鞋
- Giày da có chất lượng tốt.
- 大 号 皮鞋
- giày số lớn
- 我 喜欢 那双 粉色 拖鞋 !
- Tôi yêu đôi dép màu hồng đó!
- 我 买 了 一双 皮鞋
- Tôi đã mua một đôi giày da.
- 火车头 拖 着 十二个 车皮
- Đầu xe lửa kéo theo mười hai toa.
- 他 穿着 一双 黑 皮鞋
- Anh ta đang đeo đôi dày da đen.
- 她 穿着 一双 黑色 的 皮鞋
- Cô ấy đang đi đôi giày da đen.
- 我们 需要 了解 皮鞋 的 价格
- Chúng tôi cần biết giá của giày da.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拖›
皮›
鞋›