Đọc nhanh: 皮托管 (bì thác quản). Ý nghĩa là: Ống Pitot.
皮托管 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ống Pitot
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮托管
- 不善 管理
- không giỏi quản lý
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 不管 你 多 忙 , 总之 别忘 吃饭
- Dù bạn bận đến đâu, tóm lại đừng quên ăn uống.
- 不管 下雨 , 反正 他会来
- Dù trời mưa thế nào anh cũng sẽ đến.
- 不管 下 不下雨 , 反正 我 也 不 去
- Dù trời có mưa hay không thì tôi cũng không đi.
- 不管 他 说 不 说 , 反正 我 知道 了
- Dù anh ấy có nói hay không thì tôi cũng biết.
- 不管 你 怎么 追问 , 他 就是 不 吭气
- cho dù bạn cứ cố gặng hỏi, anh ấy cũng không lên tiếng.
- 戴着 皮护 手套 的 摩托车 手们 正在 等待 比赛 开始
- Những tay lái xe máy đang đeo găng tay da đang chờ đợi cuộc đua bắt đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
托›
皮›
管›