Đọc nhanh: 百分法 (bách phân pháp). Ý nghĩa là: Phép tính phần trăm. § Thí dụ: 1∕5 tính thành 20%..
百分法 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phép tính phần trăm. § Thí dụ: 1∕5 tính thành 20%.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百分法
- 不法分子
- phần tử phạm pháp
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 只要 得不到 就 一样 百爪 挠 心 痛得 不差 分毫
- Chỉ cần bạn không có được, thì nó so với việc tự giày vò, lo lắng bất an chẳng kém gì nhau cả
- 产值 比 去年 约 增长 百分之十
- Giá trị sản lượng năm nay tăng hơn năm ngoái khoảng 10 %.
- 他们 计算 了 重量 的 百分比
- Họ đã tính toán tỷ lệ phần trăm của trọng lượng.
- 他 和 社会 上 的 不法分子 里勾外联 , 投机倒把 , 牟取暴利
- hắn ta là phần tử tay trong tay ngoài, bất hảo của xã hội, đầu cơ trục lợi, kiếm chác lời lớn.
- 他 以 原告 的 身分 要求 法庭 严惩 被告
- anh ấy với tư cách là nguyên cáo yêu cầu toà nghiêm trị bị cáo.
- 他 接受 了 尼采 的 思想 , 堕落 成 法西斯 分子
- Anh ta đã tiếp nhận tư tưởng của Nietzsche và trở thành một thành viên phản đối chế độ phát xít.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
法›
百›