Đọc nhanh: 前掌 (tiền chưởng). Ý nghĩa là: Phần trước mũi. Ví dụ : - 前掌儿。 khâu mũi giầy
前掌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phần trước mũi
- 前 掌儿
- khâu mũi giầy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前掌
- 前 掌儿
- khâu mũi giầy
- 手搭凉棚 ( 把 手掌 平 放在 额前 ) 往前 看
- đưa tay lên che nắng
- 坐在 正前方 地面 的 正是 东方 亦 与 各门派 掌门
- Người ngồi hướng chính diện với Dongfang Yi là những người đứng đầu đến từ những môn phái khác nhau.
- 一辆 自行车 停放 在 门前
- một chiếc xe đạp đậu trước cổng.
- 他 用手掌 揉 了 揉 前额
- Anh ấy dùng lòng bàn tay xoa xoa trán.
- 一名 通讯员 被 派 去 给 前线 士兵 送 消息
- Một phóng viên được điều đến để gởi tin nhắn cho các binh sĩ tại tuyến đầu.
- 一片 海 展现 在 眼前
- Một vùng biển hiện ra trước mắt.
- 一道 河横 在 村前
- Một con sông nằm trước thôn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
前›
掌›