Đọc nhanh: 白鲸 (bạch kình). Ý nghĩa là: Moby Dick, tiểu thuyết của Herman Melville 赫曼 · 麥爾維爾 | 赫曼 · 麦尔维尔 [He4 man4 · Mai4 er3 wei2 er3], beluga, cá voi trắng. Ví dụ : - 就好像嫌犯是他的白鲸 Nó giống như con cá voi trắng của anh ấy.
白鲸 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Moby Dick, tiểu thuyết của Herman Melville 赫曼 · 麥爾維爾 | 赫曼 · 麦尔维尔 [He4 man4 · Mai4 er3 wei2 er3]
Moby Dick, novel by Herman Melville 赫曼·麥爾維爾|赫曼·麦尔维尔[He4 man4 · Mai4 er3 wei2 er3]
✪ 2. beluga
✪ 3. cá voi trắng
white whale
- 就 好像 嫌犯 是 他 的 白鲸
- Nó giống như con cá voi trắng của anh ấy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白鲸
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 不要 把 自己 看成 白痴
- Đừng xem bản thân mình như một kẻ ngốc.
- 不要 加 白糖 要加 原糖
- Không thêm đường trắng, mà là đường thô.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 就 好像 嫌犯 是 他 的 白鲸
- Nó giống như con cá voi trắng của anh ấy.
- 终于 逮到 了 我们 的 大 白鲸
- Cuối cùng thì chúng tôi cũng có được con cá voi trắng của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
白›
鲸›