Đọc nhanh: 白钢 (bạch cương). Ý nghĩa là: Thép.
白钢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thép
steel
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白钢
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 一说 他 就 明白 , 用不着 费话
- vừa nói anh ấy đã hiểu ngay, không cần phải nói nhiều.
- 一道 白光 突然 闪过
- Một tia sáng trắng chợt lóe.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 三枝 钢笔
- ba cây viết máy
- 一棵 白 栎树
- Cây sồi trắng
- 上次 伊莉莎白 在 这 的 时候
- Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
白›
钢›