Đọc nhanh: 甜葡萄酒 (điềm bồ đào tửu). Ý nghĩa là: Rượu nho ngọt.
甜葡萄酒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rượu nho ngọt
甜葡萄酒:葡萄酒含糖量超过40克每升,口评能感到甜味的称为甜葡萄酒。质量高的甜酒是用含糖量高的葡萄为原料,在发酵尚未完成时即停止发酵,使糖分保留在4%左右,但一般甜酒多是在发酵后另行添加糖分。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甜葡萄酒
- 记得 你 在 巴黎 喝 波尔多 葡萄酒 喝得 多 醉 吗
- Nhưng hãy nhớ rằng bạn đã bị ốm như thế nào khi ở vùng Bordeaux đó ở Paris?
- 这些 葡萄 真甜 啊
- Những quả nho này thật ngọt.
- 我 想要 一杯 葡萄酒
- Tôi muốn một ly rượu vang.
- 波尔多 葡萄酒 真太 好喝 了
- Bordeaux quá ngon.
- 在 他 的 酒类 收藏 中有 一些 名贵 的 陈年 葡萄酒
- Trong bộ sưu tập rượu của anh ta có một số chai rượu nho cổ đắt tiền.
- 每到 秋天 它 就 会 长满 又 大 又 甜 的 葡萄
- Mỗi lần đến mùa thu, nó sẽ mọc um tùm những trái nho vừa to vừa ngọt
- 以 这个 价格 , 这 葡萄酒 算是 物美价廉 了
- Rượu nho mà với cái giá này thì có thể coi là ngon bổ rẻ rồi!
- 我们 所说 的 琥珀 酒 是 颜色 近似 琥珀色 的 葡萄酒
- Những gì chúng ta gọi là rượu hổ phách là loại rượu có màu gần như màu hổ phách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
甜›
萄›
葡›
酒›