Đọc nhanh: 白线 (bạch tuyến). Ý nghĩa là: vạch trắng (vạch kẻ đường).
白线 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vạch trắng (vạch kẻ đường)
white line (road markings)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白线
- 一线 光明
- một tia sáng
- 这个 房间 白天 光线 充足
- căn phòng này có nhiều ánh sáng vào ban ngày.
- 一线希望
- một tia hi vọng
- 东方 一线 鱼白 , 黎明 已经 到来
- Phương đông xuất hiện một vệt trắng bạc, bình minh đã ló dạng.
- 白衣天使 从 死亡线 上 挽回 无数条 生命
- những thiên thần mặc áo trắng đã cứu vô số mạng sống khỏi cái chết.
- 一清二白
- vô cùng thanh bạch
- 一 撒线 , 风筝 就 上去 了
- vừa tung dây, con diều đã bay lên rồi.
- 一点 也 没有 弄虚作假 , 一切都是 清清白白 的
- Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
白›
线›