Đọc nhanh: 白粉 (bạch phấn). Ý nghĩa là: phấn bột, bột phủ, bạch phiến.
白粉 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. phấn bột
chalk powder
✪ 2. bột phủ
face powder
✪ 3. bạch phiến
heroin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白粉
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 不明不白
- không minh bạch gì cả
- 天竺葵 是 种 开红 、 粉红 或 白色 花 的 花园 植物
- Cây cỏ trạng nguyên là một loại cây trồng trong vườn, có hoa màu đỏ, hồng hoặc trắng.
- 我 喜欢 用 白色 的 粉笔
- Tôi thích dùng phấn trắng.
- 不 施粉黛
- không thoa phấn; không đánh phấn.
- 上次 伊莉莎白 在 这 的 时候
- Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không
- 一点 也 没有 弄虚作假 , 一切都是 清清白白 的
- Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.
- 她 每天 喝 胶原蛋白 粉 , 以 补充 骨胶原
- Cô ấy uống bột collagen mỗi ngày để bổ sung collagen cho cơ thể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
白›
粉›