Đọc nhanh: 白碱滩区 (bạch kiềm than khu). Ý nghĩa là: Quận Baijiantan (tiếng Duy Ngô Nhĩ: Jerenbulaq Rayoni) của Thành phố Qaramay 克拉瑪依市 | 克拉玛依市, Tân Cương.
✪ 1. Quận Baijiantan (tiếng Duy Ngô Nhĩ: Jerenbulaq Rayoni) của Thành phố Qaramay 克拉瑪依市 | 克拉玛依市, Tân Cương
Baijiantan district (Uighur: Jerenbulaq Rayoni) of Qaramay City 克拉瑪依市|克拉玛依市 [Kè lā mǎ yī shì], Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白碱滩区
- 上海 属于 滨海 地区
- Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 一说 他 就 明白 , 用不着 费话
- vừa nói anh ấy đã hiểu ngay, không cần phải nói nhiều.
- 一道 白光 突然 闪过
- Một tia sáng trắng chợt lóe.
- 白唇鹿 在 这个 地区 很 罕见
- Loài hươu môi trắng rất hiếm thấy trong khu vực này.
- 他 曾经 在 白区 工作
- Anh ấy từng làm việc ở vùng trắng.
- 黑社会 控制 了 该 地区
- Xã hội đen kiểm soát khu vực này.
- 一点 也 没有 弄虚作假 , 一切都是 清清白白 的
- Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
滩›
白›
碱›