Đọc nhanh: 白碑 (bạch bi). Ý nghĩa là: tấm bia trống, tấm bia đá không có dòng chữ.
白碑 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tấm bia trống
blank stele
✪ 2. tấm bia đá không có dòng chữ
stone tablet without inscription
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白碑
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 不明不白
- không minh bạch gì cả
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 不要 把 自己 看成 白痴
- Đừng xem bản thân mình như một kẻ ngốc.
- 不要 加 白糖 要加 原糖
- Không thêm đường trắng, mà là đường thô.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 不要 忽视 口碑 的 力量
- Đừng coi thường sức mạnh của bia miệng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
白›
碑›