Đọc nhanh: 白洞 (bạch động). Ý nghĩa là: lỗ trắng (vũ trụ học).
白洞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lỗ trắng (vũ trụ học)
white hole (cosmology)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白洞
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 不明不白
- không minh bạch gì cả
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 洞见 肺腑 ( 形容 诚恳 坦白 )
- nhìn thấu ruột gan; hết sức chân thành.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 上边 有个 小洞
- Phía trên có một cái lỗ nhỏ.
- 上次 伊莉莎白 在 这 的 时候
- Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không
- 一点 也 没有 弄虚作假 , 一切都是 清清白白 的
- Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
洞›
白›