Đọc nhanh: 光角 (quang giác). Ý nghĩa là: quang giác.
光角 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quang giác
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光角
- 鼓角齐鸣
- cùng vang lên.
- 一角 饼
- Một góc bánh.
- 一束 月 光照 在 湖面 上
- Ánh trăng soi rọi mặt hồ.
- 一道 白光 突然 闪过
- Một tia sáng trắng chợt lóe.
- 一缕 阳光 流泻 进来
- một luồng ánh sáng chiếu vào.
- 一缕 阳光 照 进屋 内
- Một tia nắng chiếu vào trong nhà.
- 手电筒 的 光束 扫遍 屋内 各个 角落
- Ánh sáng của đèn pin quét qua từng góc trong nhà.
- 去角质 可以 让 皮肤 更 光滑 细腻
- Tẩy tế bào chết giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
角›