Đọc nhanh: 白沙工农区 (bạch sa công nông khu). Ý nghĩa là: Khu vực Baisha Gongnong ở Dazhou 達州 | 达州 , Tứ Xuyên, đông bắc Tứ Xuyên, được hợp nhất thành thành phố cấp quận Wanyuan 萬源 | 万源 vào năm 1993.
✪ 1. Khu vực Baisha Gongnong ở Dazhou 達州 | 达州 , Tứ Xuyên, đông bắc Tứ Xuyên, được hợp nhất thành thành phố cấp quận Wanyuan 萬源 | 万源 vào năm 1993
Baisha Gongnong area in Dazhou 達州|达州 [Dá zhōu], Sichuan northeast Sichuan, amalgamated into Wanyuan county level city 萬源|万源 [Wàn yuán] in 1993
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白沙工农区
- 做好 农村 扶贫 工作
- làm tốt công tác xoá đói giảm nghèo ở nông thôn.
- 农业 工业 为 立国之本
- Nông nghiệp, công nghiệp làm nền tảng xây đựng đất nước.
- 他 曾经 在 白区 工作
- Anh ấy từng làm việc ở vùng trắng.
- 今天 辛苦 了 一天 老板 没 给 工钱 白 忙活 。 浪费时间
- Hôm nay bận rộn cả ngày mà ông chủ không trả tiền - tốn công vô ích, lãng phí thời gian.
- 人民解放军 的 前身 是 工农红军
- tiền thân của quân giải phóng nhân dân là hồng quân công nông.
- 务农 是 一种 辛苦 的 工作
- Làm nông là một công việc vất vả.
- 他 留在 农村 工作 了
- Anh ấy ở lại nông thôn công tác.
- 中国工农红军 爬 雪山 过 草地 , 不怕 任何 艰难险阻
- Hồng quân công nông Trung Quốc trèo đèo lội suối, không sợ bất kỳ khó khăn nguy hiểm nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
农›
区›
工›
沙›
白›