Đọc nhanh: 白水 (bạch thuỷ). Ý nghĩa là: Quận Baishui ở Weinan 渭南 , Thiểm Tây, nước đun sôi để nguội.
白水 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Quận Baishui ở Weinan 渭南 , Thiểm Tây
Baishui county in Weinan 渭南 [Wèinán], Shaanxi
✪ 2. nước đun sôi để nguội
plain water
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白水
- 水管 唧出 白花花 水
- Ống nước phun ra nước trắng xóa.
- 潮水 冲 来 , 礁石 边上 迸起 乳白色 的 浪花
- thuỷ triều vỗ vào, trên mỏm đá bọt sóng trắng xoá tung bay
- 凉白开 水
- nước sôi để nguội
- 我 把 菠菜 、 水田芥 、 圆白菜 都 放进 我 的 购物车 里
- Tôi cho rau bina, cải xoong, bắp cải vào giỏ hàng của tôi.
- 两手 在 水里 泡 得 发白
- hai tay ngâm trong nước, trắng nhợt cả ra.
- 他 每天 都 喝 白开水
- Anh ấy uống nước sôi mỗi ngày.
- 白水 畈 ( 在 湖北 )
- Bạch Thuỷ Phán (ở tỉnh Hồ Bắc Trung Quốc)
- 白鱼 晚上 就游 回水 的 底层
- cá trắng ban đêm thường bơi về tầng thấp nhất trong nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
白›