Đọc nhanh: 白氏树蛙 (bạch thị thụ oa). Ý nghĩa là: Ếch cây bụng trắng.
白氏树蛙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ếch cây bụng trắng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白氏树蛙
- 那 是 那棵 白 栎树
- Đó là cây sồi trắng
- 黄连山 上 有 许多 白屈菜 树
- Có rất nhiều cây hoàng liên trên núi Hoàng Liên Sơn
- 白杨树 迎风 飒飒 地响
- bạch dương rì rào trong gió.
- 正是 梨树 挂花 的 时候 , 远远望去 一片 雪白
- vào đúng thời kỳ cây lê ra hoa, nhìn xa xa toàn một màu trắng như tuyết.
- 他 叫 李白 氏 很 有名
- Anh ấy tên là Lý Bạch Thị rất nổi tiếng.
- 其中 最 贵重 的 是 一棵 古老 的 白 栎树
- Loại gỗ giá trị nhất của nó đến từ một cây sồi trắng già
- 一棵 白 栎树
- Cây sồi trắng
- 原住民 在 拜祭 一颗 白 栎树
- Một bản địa thờ cúng tại cây sồi trắng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
树›
氏›
白›
蛙›