黑蹼树蛙 hēi pǔ shù wā
volume volume

Từ hán việt: 【hắc phốc thụ oa】

Đọc nhanh: 黑蹼树蛙 (hắc phốc thụ oa). Ý nghĩa là: Ếch cây bay.

Ý Nghĩa của "黑蹼树蛙" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

黑蹼树蛙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ếch cây bay

黑蹼树蛙(学名:Rhacophorus kio)是树蛙科、树蛙属的两栖动物。体细长而扁平;雄蛙吻斜而略尖,雌蛙吻端圆;吻棱明显;鼓膜圆,距眼后角近;犁骨齿强;舌梨形,后端缺刻深。前肢长;指端均有吸盘及马蹄形边缘沟。后肢细长;趾间满蹼,蹠间蹼达蹠基部;内蹠突小而扁平,无外蹠突。体背皮肤平滑。体侧、胸、腹及股后满布小圆疣,股腹面小圆疣间杂以较大的圆光;颞褶细;前臂后外方有一宽厚的肤褶。生活时背面全为绿色,少数个体背上有若干乳白色斑点或有深绿色横纹;腋部有一个大黑斑,体侧灰黑色;体腹面黄绿色。虹彩金黄色,瞳孔暗褐色。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑蹼树蛙

  • volume volume

    - 树林 shùlín 黑咕隆咚 hēigūlōngdōng

    - Rừng cây tối đen thui.

  • volume volume

    - 黢黑 qūhēi

    - tối đen.

  • volume volume

    - 一家人 yījiārén jiù kào chī 树皮 shùpí 草根 cǎogēn 度过 dùguò le 饥荒 jīhuāng

    - Gia đình sống sót qua nạn đói nhờ ăn vỏ cây và rễ cỏ.

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng 表示 biǎoshì 确定 quèdìng de 概念 gàiniàn huò 观念 guānniàn de 语言 yǔyán 元素 yuánsù 例如 lìrú 字树 zìshù

    - Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.

  • volume volume

    - 远处 yuǎnchù shì 一片 yīpiàn 黑糊糊 hēihūhū de 树林 shùlín

    - xa xa là một rừng cây đen mờ.

  • volume volume

    - 一棵 yīkē 苹果树 píngguǒshù

    - Một cây táo.

  • volume volume

    - 一棵 yīkē bái 栎树 lìshù

    - Cây sồi trắng

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 黑黝黝 hēiyǒuyǒu de 松林 sōnglín

    - một rừng thông đen kịt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Shù
    • Âm hán việt: Thọ , Thụ
    • Nét bút:一丨ノ丶フ丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DEDI (木水木戈)
    • Bảng mã:U+6811
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+6 nét)
    • Pinyin: Jué , Wā
    • Âm hán việt: Oa
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIGG (中戈土土)
    • Bảng mã:U+86D9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Túc 足 (+12 nét)
    • Pinyin: Pú , Pǔ
    • Âm hán việt: Bốc , Phốc
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一丨丨丶ノ一丶ノ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMTCO (口一廿金人)
    • Bảng mã:U+8E7C
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hắc 黑 (+0 nét)
    • Pinyin: Hè , Hēi
    • Âm hán việt: Hắc
    • Nét bút:丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WGF (田土火)
    • Bảng mã:U+9ED1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao