白棉纸 bái mián zhǐ
volume volume

Từ hán việt: 【bạch miên chỉ】

Đọc nhanh: 白棉纸 (bạch miên chỉ). Ý nghĩa là: giấy nến.

Ý Nghĩa của "白棉纸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

白棉纸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giấy nến

stencil tissue paper

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白棉纸

  • volume volume

    - 菱形 língxíng 花纹 huāwén de 织物 zhīwù 一种 yīzhǒng 图案 túàn wèi xiǎo 菱形 língxíng 叠复 diéfù 花型 huāxíng 装饰 zhuāngshì de bái 棉布 miánbù huò 亚麻布 yàmábù

    - Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.

  • volume volume

    - 五令 wǔlìng 白报纸 báibàozhǐ

    - Năm thếp giấy báo trắng.

  • volume volume

    - 坚持 jiānchí yào 这项 zhèxiàng 协议 xiéyì yòng 白纸黑字 báizhǐhēizì xiě 下来 xiàlai

    - Ông nhấn mạnh rằng thỏa thuận phải được viết giấy trắng mực đen.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 漂白 piǎobái zhǐ

    - Bọn họ đang tẩy giấy trắng.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 五刀 wǔdāo 白纸 báizhǐ

    - Đây là năm xấp giấy trắng.

  • volume volume

    - 这页 zhèyè zhǐ shàng yǒu 很多 hěnduō 空白 kòngbái

    - Trang giấy này có nhiều chỗ trống.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 白纸黑字 báizhǐhēizì 赖是 làishì lài diào de

    - Giấy trắng mực đen rõ ràng đây, có muốn chối cũng chối không xong đâu.

  • volume volume

    - 我会 wǒhuì 所有 suǒyǒu 事情 shìqing 白纸黑字 báizhǐhēizì xiě 清楚 qīngchu

    - Tôi sẽ viết mọi thứ rõ ràng giấy trắng mực đen.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Mián
    • Âm hán việt: Miên
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丨フ一一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHAB (木竹日月)
    • Bảng mã:U+68C9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+0 nét)
    • Pinyin: Bái , Bó
    • Âm hán việt: Bạch
    • Nét bút:ノ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HA (竹日)
    • Bảng mã:U+767D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhǐ
    • Âm hán việt: Chỉ
    • Nét bút:フフ一ノフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMHVP (女一竹女心)
    • Bảng mã:U+7EB8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao