Đọc nhanh: 白沙县 (bạch sa huyện). Ý nghĩa là: Quận tự trị Baisha Lizu, Hải Nam.
✪ 1. Quận tự trị Baisha Lizu, Hải Nam
Baisha Lizu autonomous county, Hainan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白沙县
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 一说 他 就 明白 , 用不着 费话
- vừa nói anh ấy đã hiểu ngay, không cần phải nói nhiều.
- 一道 白光 突然 闪过
- Một tia sáng trắng chợt lóe.
- 白布 罩住 了 旧 沙发
- Khăn vải trắng che phủ chiếc ghế sofa cũ.
- 一起 风沙 , 天地 都 变得 灰蒙蒙 的
- gió cát thổi qua, trời đất mờ mịt.
- 一棵 白 栎树
- Cây sồi trắng
- 一粒 放错 了 沙拉 罐 的 鹰嘴豆
- Một hạt đậu garbanzo trong thùng salad không đúng cách
- 上次 伊莉莎白 在 这 的 时候
- Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
沙›
白›