Đọc nhanh: 白撞 (bạch chàng). Ý nghĩa là: (xe hơi) tai nạn mà người lái xe không phải chịu trách nhiệm.
白撞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (xe hơi) tai nạn mà người lái xe không phải chịu trách nhiệm
(car) accident where the driver is not held responsible
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白撞
- 不揣冒昧 ( 不 考虑 自己 的 莽撞 , 言语 、 行动 是否 相宜 )
- đánh bạo; mạo muội
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 不明不白
- không minh bạch gì cả
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 不要 加 白糖 要加 原糖
- Không thêm đường trắng, mà là đường thô.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 不想 见 他 , 偏撞 上 他
- Không muốn gặp anh ấy, nhưng lại cứ gặp phải anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
撞›
白›