Đọc nhanh: 白霜 (bạch sương). Ý nghĩa là: sương muối.
白霜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sương muối
hoar frost
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白霜
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 不要 把 自己 看成 白痴
- Đừng xem bản thân mình như một kẻ ngốc.
- 不要 加 白糖 要加 原糖
- Không thêm đường trắng, mà là đường thô.
- 大地 被霜白 覆盖 一片
- Đất được phủ một lớp sương trắng.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 清晨 到处 是 霜 白 景象
- Sáng sớm mọi nơi đều là cảnh tượng sương trắng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
白›
霜›