Đọc nhanh: 白兔 (bạch thỏ). Ý nghĩa là: Con thỏ trắng. Chỉ mặt trăng. Tục truyền trong mặt trăng có con thỏ trắng bằng ngọc..
白兔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Con thỏ trắng. Chỉ mặt trăng. Tục truyền trong mặt trăng có con thỏ trắng bằng ngọc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白兔
- 白 兔子 真 漂亮
- Thỏ trắng thật xinh.
- 他养 了 一只 白兔
- Anh ấy nuôi một con thỏ trắng.
- 小明 饲 几只 白兔
- Tiểu Minh nuôi mấy con thỏ trắng.
- 毛茸茸 的 小白兔
- thỏ trắng con lông xù.
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 一道 白光 突然 闪过
- Một tia sáng trắng chợt lóe.
- 一棵 白 栎树
- Cây sồi trắng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兔›
白›