Đọc nhanh: 白切鸡 (bạch thiết kê). Ý nghĩa là: Gà luộc kiểu Quảng Đông, được gọi là "gà cắt trắng", gà luộc.
白切鸡 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Gà luộc kiểu Quảng Đông, được gọi là "gà cắt trắng"
Cantonese poached chicken, known as "white cut chicken"
✪ 2. gà luộc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白切鸡
- 一切 将 按计划 进行
- Mọi thứ sẽ diễn ra theo kế hoạch.
- 白条鸡
- gà làm sẵn; bọng gà
- 一切 皆 是 命
- Tất cả đều là định mệnh.
- 他 的 真切 表白 让 我 感动
- Lời tỏ tình chân thật của anh ấy khiến tôi cảm động.
- 他 决定 坦白交代 一切
- Anh ấy quyết định thừa nhận tất cả.
- 一点 也 没有 弄虚作假 , 一切都是 清清白白 的
- Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.
- 她 在 呼吸 间 明白 了 一切
- Cô hiểu mọi thứ trong một hơi thở.
- 一切 物体 都 在 不断 地 运动 , 它们 的 静止 和 平衡 只是 暂时 的 , 相对 的
- mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
切›
白›
鸡›