Đọc nhanh: 登徒子 (đăng đồ tử). Ý nghĩa là: Dengtu Zi, nhân vật dâm đãng nổi tiếng, dâm ô, váy-chaser.
登徒子 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Dengtu Zi, nhân vật dâm đãng nổi tiếng
Dengtu Zi, famous lecherous character
✪ 2. dâm ô
lecher
✪ 3. váy-chaser
skirt-chaser
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 登徒子
- 溺爱 子女 , 非徒 无益 , 而且 有害
- quá yêu chiều con cái, chẳng những không có ích, mà còn có hại.
- 发 文簿 ( 登记 发文 的 本子 )
- sổ ghi công văn gửi đi.
- 袁世凯 刚刚 登上 皇帝 的 宝座 就 翘辫子 了
- Viên Thế Khải vừa mới lên ngôi thì đã bị tiêu đời.
- 徒子徒孙
- đồ tử đồ tôn; phe đảng; vây cánh
- 赶紧 登 袜子
- Nhanh chóng đi đôi tất.
- 留 大胡子 的 未必 是 关公 , 没准儿 是 拉登
- Người đàn ông để râu có thể không phải là Quan Công, đó có thể là bin Laden
- 持枪 歹徒 把 两个 孩子 扣押 在 这座 建筑物 里 当作 人质
- Những tên tội phạm cầm súng đã bắt giữ hai đứa trẻ trong tòa nhà này làm con tin.
- 正是 设备 的 低劣 才 导致 一些 徒步旅行 者 不愿 继续 攀登
- Đúng là thiết bị kém chất lượng đã khiến một số người đi bộ không muốn tiếp tục leo núi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
徒›
登›